purse-proud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purse-proud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purse-proud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purse-proud.

Từ điển Anh Việt

  • purse-proud

    /'pə:spraud/

    * tính từ

    vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purse-proud

    proud or arrogant because of your wealth (especially in the absence of other distinction)