purificatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purificatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purificatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purificatory.

Từ điển Anh Việt

  • purificatory

    /'pjuərifikeitəri/

    * tính từ

    làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế