puncturable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puncturable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puncturable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puncturable.

Từ điển Anh Việt

  • puncturable

    /'pʌɳktʃərəbl/

    * tính từ

    có thể đâm thủng, có thể châm thủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet