punctuated equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punctuated equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctuated equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctuated equilibrium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punctuated equilibrium

    a theory of evolution holding that evolutionary change in the fossil record came in fits and starts rather than in a steady process of slow change

    Synonyms: theory of punctuated equilibrium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).