punctiliously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punctiliously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctiliously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctiliously.

Từ điển Anh Việt

  • punctiliously

    * phó từ

    chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punctiliously

    in a punctilious manner

    he launched into a long history of the birth of communism, giving credit punctiliously to the work of Marx and Engels