puncticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puncticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puncticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puncticulate.

Từ điển Anh Việt

  • puncticulate

    * tính từ

    (thực vật học) lốm đốm