punctator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punctator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctator.

Từ điển Anh Việt

  • punctator

    * danh từ

    người dùng những chấm để làm ký hiệu