punctation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punctation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctation.
Từ điển Anh Việt
punctation
xem punctate
punctation
xem punctate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.