pulsatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsatory.

Từ điển Anh Việt

  • pulsatory

    /'pʌlsətəri/

    * tính từ

    đập (tim...)