puccoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puccoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puccoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puccoon.

Từ điển Anh Việt

  • puccoon

    /pʌ'ku:n/

    * danh từ

    (thực vật học) có rể màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puccoon

    perennial plant of eastern North America having hairy foliage yielding a red or yellow pigment

    Synonyms: Lithospermum caroliniense

    Similar:

    bloodroot: perennial woodland native of North America having a red root and red sap and bearing a solitary lobed leaf and white flower in early spring and having acrid emetic properties; rootstock used as a stimulant and expectorant

    Synonyms: redroot, tetterwort, Sanguinaria canadensis