psychrometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychrometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychrometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychrometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychrometry

    * kinh tế

    phép đo ẩm

    * kỹ thuật

    nghiên cứu độ ẩm

    điện lạnh:

    đo độ ẩm (không khí)

    phép đo độ ẩm