psychorometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychorometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychorometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychorometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychorometer

    * kỹ thuật

    khí thấp kế