pseudosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudosphere.

Từ điển Anh Việt

  • pseudosphere

    * danh từ

    (toán học) giả mặt cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pseudosphere

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giả hình cầu

    giả mặt cầu

    profin giả mặt cầu