pseudoperipteral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudoperipteral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudoperipteral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudoperipteral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pseudoperipteral

    Similar:

    peristylar: having columniation completely circling an area of the structure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).