pseudonymity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudonymity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudonymity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudonymity.

Từ điển Anh Việt

  • pseudonymity

    * danh từ

    sự ký biệt hiệu, sự ký bút danh (ở một tác phẩm)

    tính chất biệt hiệu, tính chất bút danh