pseudocyesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudocyesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudocyesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudocyesis.

Từ điển Anh Việt

  • pseudocyesis

    * danh từ

    sự thụ thai giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pseudocyesis

    * kỹ thuật

    y học:

    mang thai giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pseudocyesis

    Similar:

    false pregnancy: physiological state in which a woman exhibits symptoms of pregnancy but is not pregnant