prunelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prunelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prunelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prunelle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prunelle

    * kinh tế

    mận vàng (sấy không vỏ)