prudentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prudentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prudentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prudentially.

Từ điển Anh Việt

  • prudentially

    xem prudential