provokingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provokingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provokingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provokingly.
Từ điển Anh Việt
provokingly
xem provoke
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provokingly
Similar:
provocatively: in a provocative manner
`Try it,' he said provocatively