proudly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proudly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proudly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proudly.
Từ điển Anh Việt
proudly
/proudly/
* phó từ
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
tự hào; hãnh diện
lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proudly
with pride; in a proud manner
he walked proudly into town