prothrombinase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prothrombinase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prothrombinase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prothrombinase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prothrombinase

    coagulation factor that is converted to an enzyme that converts prothrombin to thrombin in a reaction that depends on calcium ions and other coagulation factors

    Synonyms: factor X

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).