prothorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prothorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prothorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prothorax.

Từ điển Anh Việt

  • prothorax

    * danh từ

    đốt ngực trước (côn trùng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prothorax

    the anterior part of an insect's thorax; bears the first pair of legs