proterogynic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proterogynic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proterogynic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proterogynic.

Từ điển Anh Việt

  • proterogynic

    * tính từ

    thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước