prostheca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prostheca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prostheca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prostheca.
Từ điển Anh Việt
prostheca
* danh từ
mảnh trong hàm nhai
prostheca
* danh từ
mảnh trong hàm nhai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.