prostatectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prostatectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prostatectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prostatectomy.

Từ điển Anh Việt

  • prostatectomy

    * danh từ

    (y học) sự cắt tuyến tiền liệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prostatectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prostatectomy

    surgical removal of part or all of the prostate gland