proscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proscriber.

Từ điển Anh Việt

  • proscriber

    * danh từ

    kẻ ra lệnh phát vãng