propulsatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propulsatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propulsatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propulsatory.

Từ điển Anh Việt

  • propulsatory

    * tính từ

    đẩy; dồn