proprietress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietress.

Từ điển Anh Việt

  • proprietress

    /proprietress/

    * danh từ

    bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proprietress

    a woman proprietor