propitiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propitiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propitiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propitiate.
Từ điển Anh Việt
propitiate
/propitiate/
* ngoại động từ
làm lành; làm dịu, làm nguôi
to propitiate an offended man: làm lành với người bị xúc phạm
to propitiate an angry person: làm cho người tức giận nguôi đi
làm thuận lợi, làm thuận tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propitiate
make peace with
Synonyms: appease