pronely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pronely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronely.
Từ điển Anh Việt
pronely
/pronely/
* phó từ
úp sấp; sóng soài
pronely
/pronely/
* phó từ
úp sấp; sóng soài
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.