pronely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pronely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronely.

Từ điển Anh Việt

  • pronely

    /pronely/

    * phó từ

    úp sấp; sóng soài