prologue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prologue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prologue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prologue.

Từ điển Anh Việt

  • prologue

    /prologue/

    * danh từ

    đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))

    (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu

    * ngoại động từ

    giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prologue

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ PROLOG

    toán & tin:

    dẫn nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prologue

    an introduction to a play