prologize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prologize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prologize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prologize.
Từ điển Anh Việt
prologize
/prologize/
* nội động từ
nói mở đầu, viết mở đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prologize
write or speak a prologue
Synonyms: prologuize, prologise