prolifically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolifically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolifically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolifically.

Từ điển Anh Việt

  • prolifically

    * phó từ

    mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả

    sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )