prolactin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolactin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolactin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolactin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prolactin
* kỹ thuật
y học:
hormone tiết sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prolactin
gonadotropic hormone secreted by the anterior pituitary; in females it stimulates growth of the mammary glands and lactation after parturition
Synonyms: lactogenic hormone, luteotropin