prokaryotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prokaryotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prokaryotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prokaryotic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prokaryotic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tình trạng nhân rải rác

Từ điển Anh Anh - Wordnet