prognosticable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prognosticable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prognosticable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prognosticable.
Từ điển Anh Việt
prognosticable
/prognosticable/
* tính từ
có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước