professorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
professorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professorially.
Từ điển Anh Việt
professorially
xem professor
Từ điển Anh Anh - Wordnet
professorially
in a professorial manner
she behaved very professorially