professorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professorate.

Từ điển Anh Việt

  • professorate

    /professorate/

    * danh từ

    các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate)

    chức giáo sư đại học