procyclidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
procyclidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procyclidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procyclidine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
procyclidine
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc tác động tương tự như atropine
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procyclidine
drug (trade name Kemadrin) used to reduce tremors in Parkinsonism
Synonyms: Kemadrin