proctorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proctorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proctorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proctorship.
Từ điển Anh Việt
proctorship
/proctorship/
* danh từ
chức giám thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proctorship
the position of proctor