proboscidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proboscidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proboscidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proboscidian.
Từ điển Anh Việt
proboscidian
/proboscidian/
* tính từ
(động vật học) có vòi
(thuộc) vòi; giống vòi
* danh từ
(động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proboscidian
Similar:
proboscidean: massive herbivorous mammals having tusks and a long trunk