probenecid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probenecid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probenecid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probenecid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probenecid
a uricosuric drug that reduces the level of uric acid in the blood; used to treat gout
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).