privine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privine

    Similar:

    naphazoline: vasoconstrictor (trade names Privine and Sudafed) used in nasal sprays to treat symptoms of nasal congestion and in eyedrops to treat eye irritation

    Synonyms: Sudafed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).