prissily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prissily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prissily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prissily.
Từ điển Anh Việt
prissily
* phó từ
khó tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prissily
Similar:
primly: in a prissy manner
the new teacher alienates the children by behaving prissily