priestlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priestlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priestlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priestlike.
Từ điển Anh Việt
priestlike
* tính từ
giống như một giáo sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priestlike
Similar:
priestly: befitting or characteristic of a priest or the priesthood
priestly dedication to the people of his parish
Antonyms: unpriestly