prewarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prewarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prewarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prewarn.

Từ điển Anh Việt

  • prewarn

    * ngoại động từ

    cảnh cáo trước