preussen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preussen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preussen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preussen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preussen

    Similar:

    prussia: a former kingdom in north-central Europe including present-day northern Germany and northern Poland

    in the 19th century Prussia led the economic and political unification of the German states

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).