pretonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretonic.

Từ điển Anh Việt

  • pretonic

    /'pri:'tɔnik/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)