preterition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preterition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preterition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preterition.

Từ điển Anh Việt

  • preterition

    /,pri:tə'riʃn/

    * danh từ

    sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót

Từ điển Anh Anh - Wordnet