presumptuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presumptuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presumptuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presumptuously.
Từ điển Anh Việt
presumptuously
* phó từ
tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presumptuously
in a presumptuous manner
he presumptuously overstepped the doctor's orders